Tìm hiểu Về nội thất tiếng Anh
Nội thất và đồ nội thất là hai khái niệm phân biệt khá dễ dàng trong tiếng Việt.
Tuy nhiên trong tiếng Anh – nội thất tiếng anh là gì? thiết kế nội thất tiếng anh là gì ?
Mọi người lại có sự nhầm lẫn và cho rằng khi dịch sang tiếng Anh đều dùng từ Furniture để chỉ về chúng.
Interior mới thực sự là từ chuẩn dùng để chỉ với nghĩa là nội thất. Chúng ta cùng tìm hiểu về các từ vựng nội thất tiếng anh qua các ví dụ sau đây:
The interior of the house has unique design
Từ vựng Các Nội thất trong tiếng anh
*Từ vựng các loại giường trong tiếng Anh:
Bed | Giường |
Single bed | Giường đơn |
Double bed | Giường đôi |
Sofa bed | Giường sofa |
*Từ vựng Nội Thất Tiếng Anh những loại bàn:
Desk (Table) | Bàn |
Coffee table | Bàn uống nước |
Bedside table | Bàn để cạnh giường |
Side table | Bàn trà |
Dressing table | Bàn trang điểm |
*Từ vựng về những loại ghế trong tiếng Anh:
Chair | Ghế | Armchair | Ghế có để tay |
Bench | Ghế dài | Recliner | Ghế đệm thư giãn |
Stool | Ghế đẩu | Sofa | Ghế tràng kỷ |
Ottoman | Ghế đôn | Rocking chair | Ghế bập bênh |
*Từ vựng về những loại tủ trong tiếng Anh:
Fridge | Tủ lạnh | Closet | Tủ âm |
Chest of drawers | Tủ ngăn kéo | Side broad | Tủ ly |
Bookcase | Tủ sách | Cup broad | Tủ đựng bát |
Dresser | Tủ thấp có nhiều ngăn kéo | Wardrobe | Tủ đựng quần áo |
Drinks cabinet | Tủ đựng giấy tờ | Locker | Tủ nhiều ngăn kề nhau |
*Từ vựng Nội Thất Tiếng Anh các loại đèn:
Reading lamp | Đèn bàn |
Standing lamp | Đèn để bàn đứng |
Wall lamp | Đèn tường |
Chandelier | Đèn chùm |
*Từ vừng các loại lò trong tiếng Anh:
Electric fire | Lò sưởi điện |
Radiator | Lò sưởi |
Fireplace | Lò sưởi |
Gas fire | Lò sưởi ga |
Về Ngành thiết kế nội thất tiếng Anh
Trong tiếng Anh, thiết kế nội thất được dịch là Interior design, thiết kế là một trong những bước quan trọng ảnh hưởng đến việc thành công của một công trình xây dựng.
Ngoài ra, công việc này yêu cầu, đòi hỏi sự sáng tạo không ngừng của người thiết kế, vì đó là sự kết hợp của màu sắc, ánh sáng,… để tạo nên một ngôi nhà như mong ước.
List từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất
Dưới đây là tổng hợp từ vựng liên quan và thường dùng nhất trong các đồ nội thất bằng tiếng anh, tham khảo bảng sau:
Analysis of covariance | Phân tích hợp phương sai |
Blind nailing | Đóng đinh chìm |
Cantilever | Cánh dầm |
Fixed furniture | Nội thất cố định |
Basket – weave pattern | Họa tiết đan rổ |
Blackout lining | Màn cửa chống chói nắng |
Ain wall | Tường kính |
Illuminance | Độ rọi |
Cushion | Đệm |
Batten | Ván lót |
Stain repellent | Chất liệu chống bẩn |
Pleat style | Kiểu có nếp gấp |
Ceiling light | Đèn trần |
Masonry | Tường đá |
Angle of incidence | Góc tới |
Focal point | Tiêu điểm |
Lambrequin | Màn, trướng |
Parquet | Sàn lót gỗ |
Ingrain wallpaper | Giấy dán tường màu nhuộm |
Ensuite bathroom | Buồng tắm trong phòng ngủ |
Fire retardant | Chất liệu cản lửa |
Veneer | Lớp gỗ bọc trang trí |
Gypsum | Thạch cao |
Chintz | Vải họa tiết có nhiều hoa |
Chequerboard pattern | Họa tiết sọc ca rô |
Dynamic chair | Ghế xoay văn phòng |
Jarrah | Gỗ bạch đàn |
Free Standing panel | Tấm phông đứng tự do |
Gloss paint | Sơn bóng |
Terrazzo | Đá mài |
Substrate | Lớp nền |
Finial | Đỉnh mái nhà,Hình trang trí chóp |
Symmetrical | Đối xứng |
Chipboard | Tấm gỗ mùn cưa |
Asymmetrical | Không đối xứng |
Cardinal direction | Phương chính |
Table base | Chân bàn |
Rug | Thảm trải sàn |
Monochromatic | Đơn sắc |
Trim style | Kiểu có đường viền |
Warp resistant material | Vật liệu chống cong, vênh |
Double – loaded corridor | Hành lang giữa hai dãy phòng |
Underlay | Lớp lót |
Bariermatting | Thảm chùi chân |
Marble | Cẩm thạch |
Coat hanger | Móc treo quần áo |
Terracotta | Màu đất nung |
Folding chair | Ghế xếp |
Ebony | Gỗ mun |
Repeat | Hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại |
Cement | Xi măng |
Brick | Gạch |
Gravel | Sỏi |
Plaster ceiling | Trần thạch cao |
Liên hệ dịch thuật tiếng Anh Chuyên ngành nội thất
Nhu cầu của khách hàng về dịch thuật nội thất ngày càng cao vì đây là chuyên ngành tương đối khó. Công ty dịch thuật chúng tôi sẵn lòng phục vụ và tư vấn cho khách hàng có nhu cầu dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật.
Mọi thông tin cần tư vấn khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin của công ty: Dịch thuật công chứng 247
VPGD : 120 Trần Bình – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội
Liên hệ Hotline: 09712 99986
Xem thêm từ vựng TIẾNG ANH KỸ THUẬT