Top 10++ mẹo nói lời cảm ơn tiếng Nhật cần nhớ.

Có rất nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật dựa vào bối cảnh và đối tượng nói khác nhau. Và để nói từ “Cảm ơn” đúng nghĩa trong tiếng Nhật, cần phải xem bạn muốn nói theo ngữ cảnh, hoàn cảnh nào. Sau đây là một số cách dịch cảm ơn sang tiếng nhật phổ biến trong tiếng Nhật Bản. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học và làm việc với tiếng nhật

  1. Nguồn gốc của từ cảm ơn trong tiếng Nhật

Đầu tiên chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ngồn gốc của từ cảm ơn, bạn sẽ không thể biết cụm từ tiếng Nhật nào bạn sử dụng thường xuyên hơn trên cơ sở hàng ngày: arigatou hay sumimasen , đều có nghĩa là tôi xin lỗi, và sau đó cảm ơn bạn. Trong tiếng Nhật, ranh giới giữa hai cụm từ này là là một sự phân biệt không rõ rang

Vậy Arigato nghĩa là gì?

Xin lỗi bằng tiếng Nhật là một hành động thể hiện sự lịch sự chứ không phải là thể hiện sự sai trái như người Việt đang dùng. Đôi khi, người Nhật sử dụng sumimasen (tôi xin lỗi) thay cho lời cảm ơn của bạn, nhưng họ sử dụng ít hơn. Nói Arigatou, hay nói lời cảm ơn thì đơn giản hơn một chút so với từ xin lỗi, nhưng bản thân nó vẫn là từ mang một nét văn hóa

Nguồn gốc của Arigatou

Chúng ta hãy bắt đầu bằng cách nhìn vào nguồn gốc của thuật ngữ cảm ơn của Nhật Bản, đó là Arigatou ‘(有り難う).

Arigato nghĩa là gì? Arigatou thường được viết bằng bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana (ありがとう), và nhiều người trong chúng ta có lẽ cũng quen thuộc hơn với cách nói lịch sự là arigato gozaimasu, (ありがとうございます). Khi phân tách các ký tự Trung Quốc, chữ kanji tạo ra arigatou, ari (有り) nghĩa là có và gatou (難う), khó khăn (katai; 難い). Ghép lại với nhau, cụm từ dịch là (nó) rất khó để có (nó, vì vậy tôi rất biết ơn).

Mẹo nói lời cảm ơn tiếng nhật theo 10 cách lịch sự nhất cần nhớ
Mẹo nói lời cảm ơn tiếng nhật theo 10 cách lịch sự nhất cần nhớ

Nguồn gốc định nghĩa arigatou được cho là xuất phát từ giáo lý Phật giáo rằng người ta phải luôn luôn biết ơn vì họ quan niệm trên đời này mọi thứ xảy ra đều có lý do, và không nên coi đó là điều hiển nhiên. Tuy nhiên, theo các ghi chép bằng văn bản, arigatou có sau thời kỳ Heian (Khoảng thế kỷ 8-12 sau Công nguyên). Ngoài ra một lý thuyết khác lại cho rằng, arigatou có thể bắt nguồn từ obrigado, một từ tiếng Bồ Đào Nha để nói cảm ơn, vì ảnh hưởng nổi bật của các nhà truyền giáo Công giáo Bồ Đào Nha trong lịch sử Nhật Bản.

  1. Các cách nói lời cảm ơn tiếng nhật

     2.1 Cảm ơn theo cách đơn giản nhất

“Domo arigatou” どうも有難う. 

Đây là cách nói thể hiện “chuẩn mực” để biết ơn ai đó.

Bạn nên sử dụng câu này để nói với bạn bè hoặc đối tác làm ăn, nhưng không nên sử dụng nó với những người có vị trí cao, người có quyền hành cao hơn bạn. Cũng tránh dùng nó trường hợp trang trọng.

Còn với “Arigatou” (有難う hoặc ありがとう). Arigatou là cách nói suồng sã của từ “cảm ơn”.

Bạn có thể sử dụng từ này để nói với bạn bè, người thân trong gia đình. Từ này cũng thích hợp để nói với người ngang hàng với bạn, nhưng đối với người có địa vị cao hơn bạn như như lãnh đạo, giáo viên,.. thì không nên sử dụng từ này

“Domo”.(どうも) 

Domo là cách nói trang trọng hơn arigatou, Từ này sử dụng trong khoảng giữa cách cảm ơn thông thường với cách cảm ơn trang trọng.

Domo nghĩa là “rất nhiều”, nhưng lại được hiểu với nghĩa là ‘cảm ơn” tùy thuộc vào ngữ cảnh của cuộc hội thoại.
Bạn có thể dùng từ này với ngữ cảnh cần phải lịch sự, nhưng nếu bạn cần lịch sự hơn nữa thì bạn nên chọn một từ khác dưới đây
 

 2.2. Cách nói cảm ơn trang trọng, lịch sự

– “Arigatou gozaimasu”.

Khi dịch thuật văn bản tiếng nhật thì câu này có ý nghĩa trang trọng là “cảm ơn bạn rất nhiều”.

Bạn có thể sử dụng câu này để nói với người có địa vị cao hơn bạn như giám sát viên, người lớn tuổi trong gia đình, giáo viên, người lạ hoặc người quen lớn tuổi hơn bạn, …
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ, nhấn mạnh long biết ơn từ đáy long tới những người thân thiết với bạn.
Từ này trong tiếng Nhật: 有難う 御座います.

–  “Domo arigatou gozaimasu”.

Cách nói này lịch sự hơn “cảm ơn bạn rất nhiều”. Trong văn nói hoặc khi dịch đoạn văn tiếng nhật, sử dụng từ này để nói với người có địa vị cao hơn bạn hoặc trong trường hợp trang trọng. Bạn cũng có thể dùng cụm từ này sự biết ơn chân thành với những người thân thiết.
Từ này trong tiếng Nhật: どうも 有難う 御座います.
Trường hợp, “Arigatou gozaimashita”. Khi ai đó giúp bạn điều gì trong mấy ngày trước, hãy sử dụng cụm từ này. Bạn hãy thay phần đuôi “u” của từ gozaimasu bằng “ita”.

Cách nói cảm ơn trang trọng, lịch sự
Cách nói cảm ơn trang trọng, lịch sự

    2.3. Trường hợp cảm ơn đặc biệt:

“Gochisou sama deshita”: Dùng sau bữa ăn. Nếu người chủ nhà mời bạn ăn tối hoặc mời bạn một bữa tiệc thì bạn nên sử dụng cụm từ này khi kết thúc bữa ăn để tỏ lòng biết ơn.

Trước khi ăn thì thì hãy nói “itadakimasu”.

“O-tsukaresama desu”. Cụm từ này dịch tiếng nhật sang tiếng việt nghĩa là “cảm ơn bạn vì một ngày làm việc vất vả”. Tuy nhiên lại được nhiều người dịch là “trông bạn thật mệt mỏi”.

Ý nghĩa kín đáo của cụm từ này là muốn thể hiện cho người nghe mình đã làm việc vất vả và xứng đáng được nghỉ ngơi. Cụm từ này cũng là cách nói lịch sự để thể hiện lòng biết ơn của người lao động làm việc vất vả.

“Ookini”. Đây không phải là từ sử dụng phổ biến của người Nhật. Từ để chỉ sự “cảm ơn” chỉ được người Osaka dùng như từ địa phương

Ookini có thể được hiểu là “Cảm ơn” hoặc “Làm ơn”. Từ này được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết, hoặc được sử dụng để chỉ sự “đánh giá cao” ai đó (có mối quan hệ gần gũi).
Thể hiragana: おおきに

    2.4. Một số cách cảm ơn bằng tiếng Nhật khác cần nhớ khi dịch cảm ơn sang tiếng nhật:

ありがたい。

Arigatai
Tôi rất biết ơn.

本当(ほんとう)に助(たす)かりました。

Hontō ni tasu karimashita

Thực sự là đã được anh giúp đỡ rất nhiều.

Sumimasen

す み ま せ ん

“Cảm ơn” trong các trường hợp bạn cảm thấy đã làm phiền khi ai đó giúp bạn
Osoreirimasu

恐 れ 入 り ま す

Đây là một lời cám ơn lịch sự, được dùng thường trong kinh doanh, doanh nghiệp hay những bối cảnh cần sự nghiêm túc, lịch sự.

どうもごちそう様(さま)でした。

Dōmo gochisō sama deshita

Cảm ơn nhiều vì bữa ăn
本当に助(たす)かりました。

(Hontou ni tasuka rimashita)

Thật may mắn quá.

いつもお世話になってどうもありがとうございます。

(itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu)

Cảm ơn vì luôn quan tâm chăm sóc tôi.

本当に感謝(かんしゃ)します。

(Hontou ni kansha shimasu)

Tôi thật sự biết ơn anh.

あなたは本当に優しい心があります。

(Anata wa hontou ni yasashii kokoro ga arimasu)

Chị (Anh) quả là người có trái tim nhân hậu.

好意(こうい)でありがとうございます。

(Koui de arigatō gozaimasu)

Cảm ơn nhã ý của anh (chị).

  1. Đáp lại câu “cảm ơn” như thế nào?

“Dou itashi mashite”. Cụm từ này được sử dụng để đáp trả lời cảm ơn trong cả trường hợp thông thường lẫn lịch sự .Nó có ý nghĩa là “Bạn thật khách sáo”.

Thể hiragana: どういたしまして。

Đáp lại câu “cảm ơn” như thế nào?
Đáp lại câu “cảm ơn” như thế nào?

Một cách nói không trang trọng thì bạn có thể sử dụng từ thay thế cho “dou itashimashite” bằng từ “iie”, viết là “いいえ” – từ có nghĩa đen là “không”. Khi nói từ này, bạn có thể diễn tả với người đã cảm ơn là “Không có gì”.

Trên đây chính là một số mẫu câu cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn cho các bạn tham khảo. Mỗi câu sẽ ứng với một trường hợp cụ thể trong cuộc sống. Và cùng dịch thuật công chứng 247 tìm hiểu kỹ hơn bài sau nhé!

—>Dịch tên từ Tiếng Việt sang Tiếng Nhật CỰC CHUẨN

DỊCH THUẬT CÔNG CHỨNG 247

Cung cấp Dịch thuật đa ngôn ngữ  - Phiên dịch - Dịch thuật công chứng uy tín tại Hà Nội

  • Địa chỉ: SN 5 Ngách 3, Ngõ 120 Trần Bình, P. Mai dịch, Q. Cầu giấy, Hà Nội
  • Hotline: 097 12 999 86.
  • Email: dichthuatcongchung247@gmail.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Developed by Tiepthitute
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay